Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)