Các từ liên quan tới 群馬県道61号沼田水上線
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
上水道 じょうすいどう
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)