Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
群々 むらむら ムラムラ
không thể cưỡng lại, đột nhiên
間々 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
太線 ふとせん
dòng kẻ đậm
道号 どうごう
số đường