Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群馬藤岡駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin