義務的経費
ぎむてきけいひ
☆ Danh từ
Chi phí bắt buộc

義務的経費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義務的経費
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
義務的 ぎむてき
Bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
義務的プログラム ぎむてきプログラム
chương trình bắt buộc
経費 けいひ
tiền chi tiêu,chi phí,phí tổn,kinh phí
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
諸経費 しょけいひ
những chi phí lặt vặt
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động