Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 義原武敏
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
原義 げんぎ
ý nghĩa nguyên bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
武断主義 ぶだんしゅぎ
Chủ nghĩa quân phiệt.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.