義和団
ぎわだん よしかずだん「NGHĨA HÒA ĐOÀN」
☆ Danh từ
(lịch sử tiếng trung hoa bên trong) những võ sĩ quyền anh

義和団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義和団
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
集団主義 しゅうだんしゅぎ
Chủ nghĩa nhóm, chủ nghĩa tập thể, tính tập thể
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp