Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義和団
ぎわだん よしかずだん
(lịch sử tiếng trung hoa bên trong) những võ sĩ quyền anh
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
集団主義 しゅうだんしゅぎ
Chủ nghĩa nhóm, chủ nghĩa tập thể, tính tập thể
「NGHĨA HÒA ĐOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích