義心
ぎしん「NGHĨA TÂM」
☆ Danh từ
Tinh thần chính nghĩa.

義心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義心
徳義心 とくぎしん
Tinh thần đạo nghĩa.
道義心 どうぎしん
tinh thần đạo nghĩa
行動主義心理学 こうどうしゅぎしんりがく
tâm lý học theo chủ nghĩa hành động
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義侠心 ぎきょうしん
tinh thần nghĩa hiệp (luôn bảo vệ kẻ yếu)
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.