Các từ liên quan tới 義経=ジンギスカン説
một loại lẩu.
説経 せっきょう
(tín đồ phật giáo) thuyết giảng về sutras
ジンギスカン鍋 ジンギスカンなべ
slotted dome cast iron grill for preparing the Genghis Khan dish
経文の義を説く きょうもんのぎをとく
để giải thích ý nghĩa (của) một sutra
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
説経節 せっきょうぶし
các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen
ジンギスカン料理 ジンギスカンりょうり ジンギスかんりょうり
thịt cừu nướng cùng với rau củ