Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽二重豆腐
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
羽二重餅 はぶたえもち
bánh mochi Habutae (một loại bánh truyền thống của tỉnh Fukui, nơi nổi tiếng với nghề sản xuất tơ lụa )
紋羽二重 もんはぶたえ
habutae trang trí ngọn (đỉnh)
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ