Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽倉簡堂
簡易食堂 かんいしょくどう
quán tự phục vụ; quầy ăn nhẹ
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
簡 かん
brevity, simplicity
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
倉 くら
nhà kho; kho
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm