Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽前金沢駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
前金 まえきん ぜんきん
trả trước sự thanh toán
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
駅前 えきまえ
trước ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm