Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽布
羽布団 はねぶとん
chăn, mền nhồi lông tơ (chim...)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
羽毛布団 うもうふとん
xuống (- đầy) chăn (futon)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)