Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽床駅
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
床虱 とこじらみ
bed bug (Cimex lectularius), bedbug