舌触りが良い
したざわりがよい
(thì) mềm và thú vị trên (về) cái lưỡi

舌触りが良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌触りが良い
舌触りがいい したざわりがいい したざわりがよい
tông giọng nhẹ nhàng
舌触り したざわり
kết cấu (của) thức ăn
切りが良い きりがよい
để là một chỗ tốt để bỏ
通りが良い とおりがよい
sự chuyển qua (chạy) tốt
乗りが良い のりがよい
lan truyền tốt
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
触り さわり
chạm nhau; cảm xúc; ấn tượng ((của) một người); đa số các lối đi đầy ấn tượng; đục lỗ hàng
羽振りが良い はぶりがよい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng