羽撃く
はばたく「VŨ KÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Vỗ cánh
雄鶏
が〜
Gà trống vỗ cánh .

Bảng chia động từ của 羽撃く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽撃く/はばたくく |
Quá khứ (た) | 羽撃いた |
Phủ định (未然) | 羽撃かない |
Lịch sự (丁寧) | 羽撃きます |
te (て) | 羽撃いて |
Khả năng (可能) | 羽撃ける |
Thụ động (受身) | 羽撃かれる |
Sai khiến (使役) | 羽撃かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽撃く |
Điều kiện (条件) | 羽撃けば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽撃け |
Ý chí (意向) | 羽撃こう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽撃くな |
羽撃く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽撃く
phấp phới hoặc dao động (của) những cánh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
羽ばたく はばたく
vỗ cánh
撃ち抜く うちぬく
tạo lỗ bằng cách gõ hoặc xỏ lỗ
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
撃ちまくる うちまくる
bắn liên thanh, bắn liên tục