Kết quả tra cứu 羽撃く
Các từ liên quan tới 羽撃く
羽撃く
はばたく
「VŨ KÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Vỗ cánh
雄鶏
が〜
Gà trống vỗ cánh .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 羽撃く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽撃く/はばたくく |
Quá khứ (た) | 羽撃いた |
Phủ định (未然) | 羽撃かない |
Lịch sự (丁寧) | 羽撃きます |
te (て) | 羽撃いて |
Khả năng (可能) | 羽撃ける |
Thụ động (受身) | 羽撃かれる |
Sai khiến (使役) | 羽撃かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽撃く |
Điều kiện (条件) | 羽撃けば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽撃け |
Ý chí (意向) | 羽撃こう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽撃くな |