Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽根彩夏
夏羽 なつばね
summer plumage, nuptial plumage
羽根 はね
cánh; lông vũ
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
夏大根 なつだいこん
loại củ cải ngon nhất có vào mà hè (có hình dáng thon dài và rất nồng, được trồng vào đầu mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè)
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
羽根ペン はねペン
bút lông
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy