Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽根沢信号場
工場扇羽根 こうじょうおうぎはね
cánh quạt công nghiệp
羽根 はね
cánh; lông vũ
工場扇羽根ガード こうじょうおうぎはねガード
lưới bọc cánh quạt công nghiệp
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
信号 しんごう
báo hiệu
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)