Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽根 はね
cánh; lông vũ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
羽根蒲団 はねふとん
xuống (lông chim) may chần