Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
羽根 はね
cánh; lông vũ
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
一羽 いちわ
một (con chim)
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
羽根ペン はねペン
bút lông
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy