Các từ liên quan tới 羽根町 (室戸市)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
羽根 はね
cánh; lông vũ
室町 むろまち
muromachi (kỷ nguyên 1392 1573, hoặc 1333 1573, hoặc 1336 1573)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy