Các từ liên quan tới 羽根町 (岡崎市)
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
羽根 はね
cánh; lông vũ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ