Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽田耕一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
一羽 いちわ
một (con chim)
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
田を耕す たをたがやす
canh điền.