Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽石操
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
宝石羽太 ほうせきはた ホウセキハタ
cá mú chấm xanh
操 みさお
danh dự
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng