Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽鳥いち
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
鳥打ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
鳥撃ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥打ち帽 とりうちぼう
mũ (săn bấn)