Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽鳥徹哉
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
chao ôi
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)
快哉 かいさい
Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan