Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽鳥慎一
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
一羽 いちわ
một (con chim)
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一石二鳥 いっせきにちょう
một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích
一の鳥居 いちのとりい
first torii gate of a shrine