Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翌翌日
よくよくじつ
hai hôm sau.
翌日 よくじつ
bữa hôm sau
翌翌 よくよく
cái sau khi (kẻ) tiếp theo
翌翌年 よくよくねん
năm tới nữa, năm sau nữa
翌 よく
the following, next
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
翌日物 よくじつもの
overnight call, loan repaid the next day
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.
翌日未明 よくじつみめい
sáng sớm hôm sau đó
「DỰC DỰC NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích