翌々年
よくよくねん「DỰC NIÊN」
☆ Danh từ chỉ thời gian
2 năm sau

翌々年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翌々年
翌翌年 よくよくねん
năm tới nữa, năm sau nữa
翌々 よくよく
cái sau khi (kẻ) tiếp theo
翌年 よくねん よくとし よくねん、よくとし
năm sau; năm tiếp theo
翌々週 よくよくしゅう
tuần sau nữa
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
年々 ねんねん としどし
hàng năm; mỗi năm; từng năm
翌翌 よくよく
cái sau khi (kẻ) tiếp theo