習い
ならい「TẬP」
☆ Danh từ
Học
習
い
始
めて2
年
しかならないのを
考
えると、
彼
の
英語
も
悪
くない。
Tiếng Anh của anh ấy không tệ, xem ra mới học được hai năm.

習い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 習い
習い
ならい
học
習う
ならう
học tập
習い
ならい
học
習う
ならう
học tập