見習う
みならう「KIẾN TẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Bắt chước; học theo
Nhìn để học tập; để nhớ và làm theo
Noi gương.

Từ đồng nghĩa của 見習う
verb
Bảng chia động từ của 見習う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見習う/みならうう |
Quá khứ (た) | 見習った |
Phủ định (未然) | 見習わない |
Lịch sự (丁寧) | 見習います |
te (て) | 見習って |
Khả năng (可能) | 見習える |
Thụ động (受身) | 見習われる |
Sai khiến (使役) | 見習わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見習う |
Điều kiện (条件) | 見習えば |
Mệnh lệnh (命令) | 見習え |
Ý chí (意向) | 見習おう |
Cấm chỉ(禁止) | 見習うな |
見習う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見習う
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見習工 みならいこう
người học việc, người học nghề
見習い みならい
Việc nhìn để học theo
見に入る 見に入る
Nghe thấy
行儀見習 ぎょうぎみならい
học cách cư xử tốt thông qua học việc (trong một gia đình thượng lưu)
見習い工 みならいこう
người học nghề
家事見習 かじみならい
apprenticeship in the running of a household, prospective bride who undertakes an apprenticeship to learn housekeeping