Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
習い事
ならいごと
học năng khiếu, học kĩ năng
軍事演習 ぐんじえんしゅう
bài tập quân đội
家事見習 かじみならい
apprenticeship in the running of a household, prospective bride who undertakes an apprenticeship to learn housekeeping
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
習い ならい
học
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
見習い みならい
Việc nhìn để học theo
手習い てならい
sự học tập
「TẬP SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích