Kết quả tra cứu 手習い
Các từ liên quan tới 手習い
手習い
てならい
「THỦ TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự học tập
学
ぶのに
遅過
ぎるということはない。/80の
手習
い。《
諺
》
Học không bao giờ muộn/ 80 tuổi vẫn có thể học.
ものを
習
うのに
遅過
ぎることはない。
Không bao giờ quá già để học .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手習い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手習いする/てならいする |
Quá khứ (た) | 手習いした |
Phủ định (未然) | 手習いしない |
Lịch sự (丁寧) | 手習いします |
te (て) | 手習いして |
Khả năng (可能) | 手習いできる |
Thụ động (受身) | 手習いされる |
Sai khiến (使役) | 手習いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手習いすられる |
Điều kiện (条件) | 手習いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手習いしろ |
Ý chí (意向) | 手習いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手習いするな |