Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商慣習法 しょうかんしゅうほう
luật thương mại.
習慣 しゅうかん
lề
慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
新習慣 しんしゅうかん
thói quen mới
習慣化 しゅうかんか
tập thành thói quen
食習慣 しょくしゅうかん
thói quen ăn uống
習慣性 しゅうかんせい
thói quen
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán