Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翔べイカロスの翼
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
比翼の鳥 ひよくのとり
sự ân ái vợ chồng
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
帆翔 はんしょう
soaring
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)