Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翔んでる警視
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
翔んでる とんでる
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
警視監 けいしかん
tổng giám đốc, trợ lý ủy viên (Anh, Úc, v.v.)
警視長 けいしちょう
cảnh sát trưởng
警視正 けいしせい
giám đốc cấp cao, thanh tra cảnh sát
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
警視總監 けいしそうかん
Giám đốc Cục Cảnh sát
警視総監 けいしそうかん
Đại tá cảnh sát thủ đô