警視總監
けいしそうかん「CẢNH THỊ GIAM」
Giám đốc Cục Cảnh sát
警視總監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警視總監
警視監 けいしかん
tổng giám đốc, trợ lý ủy viên (Anh, Úc, v.v.)
警視総監 けいしそうかん
Đại tá cảnh sát thủ đô
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến
監視下 かんしか
dưới sự giám sát
監視員 かんしいん
người quan sát, người canh gác, nhân viên cứu hộ