Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翔天狼大士
天狼 てんろう
Sao Thiên Lang
天狼星 てんろうせい
Sao Thiên Lang
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao
大陸狼 たいりくおおかみ
(European) gray wolf (carnivore, Canis lupus lupus), grey wolf
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói