翩々たる
Rung rinh, phấp phới
(cờ,v.v.) bay trong gió
Giống 翩翩たる

Từ đồng nghĩa của 翩々たる
adjective
翩々たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翩々たる
翩々 へんぺん
sự dao động, sự rung động
sự dao động; sự rung động
翩翩たり へんぺんたり
phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự
翩翻たる へんぽんたる
rung rinh, phấp phới
翩翻 へんぽん
sự dao động, sự rung động
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)