Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翻案権
翻案 ほんあん
sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản)
発案権 はつあんけん
quyền giới thiệu một dự luật
翻訳権 ほんやくけん
Quyền dịch tác phẩm sang tiếng nước ngoài. Nó là một trong những nội dung của bản quyền và được sở hữu độc quyền bởi chủ bản quyền.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
株主提案権 かぶぬしてーあんけん
quyền đưa ra đề xuất của cổ đông
実用新案権 じつよーしんあんけん
mô hình tiện ích đúng
法案提出権 ほうあんていしゅつけん
quyền nộp dự thảo luật
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.