翻雲覆雨
ほんうんふくう「PHIÊN VÂN PHÚC VŨ」
☆ Danh từ
Fickle friendship

翻雲覆雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻雲覆雨
雨雲 あまぐも
mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông
雨覆い あまおおい
Đồ che để không bị ướt do mưa
雲雨巫山 うんうふざん
quan hệ tình dục, mây mưa
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
朝雲暮雨 ちょううんぼう
sexual liaison
巫山雲雨 ふざんうんう
sexual liaison
雨 あめ
cơn mưa
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT