Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
はさみ焼き はさみやき
các thành phần xếp xen kẽ nhau và nước với muối
耳翼 みみつばさ
tai, tiểu nhĩ
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
ささみ ささみ
Lườn gà
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ
翼葉 よくよう
cánh lá