Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼を広げて
翼を広げる つばさをひろげる
dang rộng đôi cánh
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
下げ翼 さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay); cánh con (của máy bay)
手を広げる てをひろげる
xoè tay.
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.
羽を広げる はねをひろげる
dang rộng cánh
本を広げる ほんをひろげる
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
波紋を広げる はもんをひろげる
gây ảnh hưởng