Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下げ翼
さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay)
翼下 よっか よくか
nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh
ズボンした ズボン下
quần đùi
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下げ じさげ ちかげ
việc giảm giá đất
翼を広げる つばさをひろげる
dang rộng đôi cánh
「HẠ DỰC」
Đăng nhập để xem giải thích