Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼を持つ者
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
支持者 しじしゃ
người ủng hộ
所持者 しょじしゃ
người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu
保持者 ほじしゃ
người nắm giữ ((của) một bản ghi)
習慣を持つ しゅうかんをもつ
quen lệ.