Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼州
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
翼 つばさ よく
lá
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
翼葉 よくよう
cánh lá