耀う
かがよう「DIỆU」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Chiếu sáng lờ mờ, toả ánh sáng lung linh

Bảng chia động từ của 耀う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耀う/かがようう |
Quá khứ (た) | 耀った |
Phủ định (未然) | 耀わない |
Lịch sự (丁寧) | 耀います |
te (て) | 耀って |
Khả năng (可能) | 耀える |
Thụ động (受身) | 耀われる |
Sai khiến (使役) | 耀わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耀う |
Điều kiện (条件) | 耀えば |
Mệnh lệnh (命令) | 耀え |
Ý chí (意向) | 耀おう |
Cấm chỉ(禁止) | 耀うな |
耀う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耀う
衒耀 げんよう
Sự lộng lẫy giả tạo.
光耀 こうよう
tỏa sáng; lấp lánh
栄耀 えいよう
sự xa hoa; sự tráng lệ; sự thịnh vượng; sự huy hoàng
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
erm, hurm
công trình xây dựng lớn
không; ờ; à; ối giời; trời
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa