栄耀
えいよう「VINH DIỆU」
☆ Danh từ
Sự xa hoa; sự tráng lệ; sự thịnh vượng; sự huy hoàng

Từ đồng nghĩa của 栄耀
noun
栄耀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄耀
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
衒耀 げんよう
Sự lộng lẫy giả tạo.
光耀 こうよう
tỏa sáng; lấp lánh
耀う かがよう
chiếu sáng lờ mờ, toả ánh sáng lung linh
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế