衒耀
げんよう「HUYỄN DIỆU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lộng lẫy giả tạo.

Bảng chia động từ của 衒耀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衒耀する/げんようする |
Quá khứ (た) | 衒耀した |
Phủ định (未然) | 衒耀しない |
Lịch sự (丁寧) | 衒耀します |
te (て) | 衒耀して |
Khả năng (可能) | 衒耀できる |
Thụ động (受身) | 衒耀される |
Sai khiến (使役) | 衒耀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衒耀すられる |
Điều kiện (条件) | 衒耀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衒耀しろ |
Ý chí (意向) | 衒耀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衒耀するな |
衒耀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衒耀
衒う てらう
phô trương; giả tạo
衒気 げんき
sự giả bộ; sự phô trương; tính kiêu căng
衒い てらい
khoe khoang, phô trương
女衒 ぜげん
kẻ buôn bán phụ nữ
衒学 げんがく
vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
光耀 こうよう
tỏa sáng; lấp lánh
耀う かがよう
chiếu sáng lờ mờ, toả ánh sáng lung linh
栄耀 えいよう
sự xa hoa; sự tráng lệ; sự thịnh vượng; sự huy hoàng