Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老け ふけ
sự già đi
老ける ふける
già; già lão
老け顔 ふけがお
khuôn mặt già nua
儲け役 もうけやく
vị trí có lợi
老け込む ふけこむ
 già đi, tuổi già
けん引役 けんいんやく
vị trí đứng đầu
火付け役 ひつけやく
Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối).
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi